Có 2 kết quả:
溃不成军 kuì bù chéng jūn ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄣ • 潰不成軍 kuì bù chéng jūn ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄣ
kuì bù chéng jūn ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
utterly defeated
Bình luận 0
kuì bù chéng jūn ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
utterly defeated
Bình luận 0